Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất Nikon Inc Loại máy ảnh (Body type) Compact SLR Gói sản phẩm Single Lens Kit Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.2 inch Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 24 Megapixel Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (23.5 x 15.6 mm) Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 100 - 25600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 6000x4000 Độ dài tiêu cự (Focal Length) 18-55mm Độ mở ống kính (Aperture) F3.5-5.6 Tốc độ chụp (Shutter Speed) 30 - 1/4000 sec Lấy nét tay (Manual Focus) Có Lấy nét tự động (Auto Focus) Có Định dạng File ảnh (File format) • RAW • JPEG Chế độ quay Video 1080p Tính năng • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD Thông số khác Tính năng khác Màn hình cảm ứng WiFi and NFC Chuẩn giao tiếp • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo • Cable USB Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) Ống kính theo máy Nikon AF-P DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6 G VR Kích thước Kích cỡ máy (Dimensions) 124 x 97 x 70 mm Trọng lượng Camera 465g