Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | |
Trọng lượng Camera | 231g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 66 x 29 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125-6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–120 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8–4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh |
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
|
Định dạng File phim | • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
|
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
Tính năng |
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
|
Tính năng khác | Quay phim 4K |